Opel Corsa D (Facelift 2011) 5-door 1.3 CDTI (95 Hp) Start/Stop 2011, 2012, 2013, 2014
Opel Corsa D (Facelift 2011) 5-door 1.3 CDTI (95 Hp) Start/Stop 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa D (Facelift 2011) 5-door 1.3 CDTI (95 Hp) Start/Stop 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 CDTI (95 Hp) Start/Stop

Công suất

95 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A13DTE
Công suất (HP)
95 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3999 mm

Chiều rộng (mm)

1737 mm

Chiều cao (mm)

1488 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2511 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành