Opel Corsa A (facelift 1990) 1.4i (82 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993
Opel Corsa A (facelift 1990) 1.4i (82 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa A (facelift 1990) 1.4i (82 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1389 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.6 mm
Đường kính piston (mm)
73.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

803 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1060 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3652 mm

Chiều rộng (mm)

1542 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2343 mm

Vết bánh trước (mm)

1320 mm

Vết bánh sau (mm)

1307 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành