Opel Commodore C 2.5 S (115 Hp) Automatic 1978, 1979, 1980, 1981, 1982
Opel Commodore C 2.5 S (115 Hp) Automatic 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thông tin chung

Tên xe

Opel Commodore C 2.5 S (115 Hp) Automatic 1978, 1979, 1980, 1981, 1982

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 S (115 Hp) Automatic

Công suất

115 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2490 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4705 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2668 mm

Vết bánh trước (mm)

1443 mm

Vết bánh sau (mm)

1424 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành