Opel Commodore B Coupe 2.5 (115 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
Opel Commodore B Coupe 2.5 (115 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Opel Commodore B Coupe 2.5 (115 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Năm sản xuất

1972

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2490 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1175 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

434 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4607 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2668 mm

Vết bánh trước (mm)

1434 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành