Opel Combo Tour D 1.4 (95 Hp) Twinport Ecotec start/stop 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Opel Combo Tour D 1.4 (95 Hp) Twinport Ecotec start/stop 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Opel Combo Tour D 1.4 (95 Hp) Twinport Ecotec start/stop 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (95 Hp) Twinport Ecotec start/stop

Công suất

95 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

171-166 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5-9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4-7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1831 mm

Chiều cao (mm)

1845-2100 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành