Opel Combo Life XL E 1.5d (130 Hp) Start/Stop Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Opel Combo Life XL E 1.5d (130 Hp) Start/Stop Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Opel Combo Life XL E 1.5d (130 Hp) Start/Stop Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5d (130 Hp) Start/Stop Automatic

Công suất

130 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

113-118 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.6-4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1-4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3-4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

850 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2693 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4753 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2977 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5-11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành