Opel Cascada 1.6 (200 Hp) Turbo Ecotec start/stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Opel Cascada 1.6 (200 Hp) Turbo Ecotec start/stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Opel Cascada 1.6 (200 Hp) Turbo Ecotec start/stop 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (200 Hp) Turbo Ecotec start/stop

Công suất

200 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1650-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

158-160 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7-5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7-6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B16SHT
Công suất (HP)
200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1650-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1701-1816 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2105-2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4696 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1443 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2695 mm

Vết bánh trước (mm)

1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành