Opel Calibra (facelift 1994) 2.0 16V ECOTEC (136 Hp) 4x4 Automatic 1994, 1995, 1996, 1997
Opel Calibra (facelift 1994) 2.0 16V ECOTEC (136 Hp) 4x4 Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Opel Calibra (facelift 1994) 2.0 16V ECOTEC (136 Hp) 4x4 Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V ECOTEC (136 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

136 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

980 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4492 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1446 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.45 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành