Opel Calibra A 2.0i (115 Hp) 4x4 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Opel Calibra A 2.0i (115 Hp) 4x4 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Opel Calibra A 2.0i (115 Hp) 4x4 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (115 Hp) 4x4

Công suất

115 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C20NE
Công suất (HP)
115 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1285 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

980 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4492 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1446 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành