Opel Calibra 2.5i V6 (170 Hp) Automatic 1993, 1994
Opel Calibra 2.5i V6 (170 Hp) Automatic 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Opel Calibra 2.5i V6 (170 Hp) Automatic 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i V6 (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

234 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81.6 mm
Đường kính piston (mm)
79.6 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

980 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4492 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1446 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành