Opel Astra K Sports Tourer 1.4 (100 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Opel Astra K Sports Tourer 1.4 (100 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Opel Astra K Sports Tourer 1.4 (100 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131 - 127 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 - 7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 - 4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 - 5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B14XE
Công suất (HP)
100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1399 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
81.3 mm
Tỉ số nén
10.6
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1198 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4702 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1499 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2662 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành