Opel Astra G Caravan (facelift 2002) 1.7 CDTI (80 Hp) 2002, 2003, 2004
Opel Astra G Caravan (facelift 2002) 1.7 CDTI (80 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Opel Astra G Caravan (facelift 2002) 1.7 CDTI (80 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 CDTI (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z17DTL
Công suất (HP)
80 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1686 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
18.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4288 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2611 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành