Opel Astra G Caravan (facelift 2002) 1.2 16V (75 Hp) 2002, 2003, 2004
Opel Astra G Caravan (facelift 2002) 1.2 16V (75 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Opel Astra G Caravan (facelift 2002) 1.2 16V (75 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 16V (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

110 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z12XE
Công suất (HP)
75 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
110 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
72.6 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4288 mm

Chiều rộng (mm)

1709 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2611 mm

Vết bánh trước (mm)

1464 mm

Vết bánh sau (mm)

1452 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành