Opel Astra F (facelift 1994) 1.4 Si (82 Hp) 1994, 1995, 1996
Opel Astra F (facelift 1994) 1.4 Si (82 Hp) 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Opel Astra F (facelift 1994) 1.4 Si (82 Hp) 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Si (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 1

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C14SE
Công suất (HP)
82 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1389 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.6 mm
Đường kính piston (mm)
73.4 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

975/995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4051 mm

Chiều rộng (mm)

1696 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2517 mm

Vết bánh trước (mm)

1430/1424 mm

Vết bánh sau (mm)

1429/1423 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13 82T; 175/65 R14 82T

Kích thước bánh trước

175/70 R13 82T; 175/65 R14 82T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 13 ET49; 5.5J x 14 ET49

Công nghệ và Vận hành