Opel Astra F 1.7 D (57 Hp) 1991, 1992
Opel Astra F 1.7 D (57 Hp) 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Opel Astra F 1.7 D (57 Hp) 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 D (57 Hp)

Công suất

57 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

105 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

153 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
17D
Công suất (HP)
57 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
105 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1699 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1005/1025 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4051 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2517 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1429 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13 82T; 175/65 R14 82T

Kích thước bánh trước

175/70 R13 82T; 175/65 R14 82T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 13 ET49; 5.5J x 14 ET49

Công nghệ và Vận hành