Opel Ascona B (facelift 1979) 1.3 S (75 Hp) 1979, 1980, 1981
Opel Ascona B (facelift 1979) 1.3 S (75 Hp) 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Opel Ascona B (facelift 1979) 1.3 S (75 Hp) 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 S (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

96 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
96 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1297 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
73.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

925 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4321 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2518 mm

Vết bánh trước (mm)

1380 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành