Opel Ascona B 400 2.4 (144 Hp) 1980, 1981
Opel Ascona B 400 2.4 (144 Hp) 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Opel Ascona B 400 2.4 (144 Hp) 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

400 2.4 (144 Hp)

Công suất

144 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
144 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2410 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4321 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2518 mm

Vết bánh trước (mm)

1374 mm

Vết bánh sau (mm)

1374 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành