Opel Agila II 1.2i (86 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010
Opel Agila II 1.2i (86 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Opel Agila II 1.2i (86 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2i (86 Hp) Automatic

Công suất

86 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K12B
Công suất (HP)
86 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1229 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.4 mm
Đường kính piston (mm)
72.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1485 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

660 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3740 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R16

Kích thước bánh trước

185/60 R16

Công nghệ và Vận hành