Opel Agila II 1.0 (68 Hp) ecoFLEX start/stop 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Opel Agila II 1.0 (68 Hp) ecoFLEX start/stop 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Opel Agila II 1.0 (68 Hp) ecoFLEX start/stop 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (68 Hp) ecoFLEX start/stop

Công suất

68 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

90 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

106 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K10B
Công suất (HP)
68 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
90 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
996 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

3740 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành