Opel Meriva A (facelift 2006) 1.3 CDTI (75 Hp) DPF 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Opel Meriva A (facelift 2006) 1.3 CDTI (75 Hp) DPF 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Opel Meriva A (facelift 2006) 1.3 CDTI (75 Hp) DPF 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 CDTI (75 Hp) DPF

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

135 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

157 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
17.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4052 mm

Chiều rộng (mm)

1694 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1449 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent coil spring

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành