Opel Insignia Sedan (A, facelift 2013) 2.0 (250 Hp) Ecotec Start/Stop 2014, 2015, 2016, 2017
Opel Insignia Sedan (A, facelift 2013) 2.0 (250 Hp) Ecotec Start/Stop 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Opel Insignia Sedan (A, facelift 2013) 2.0 (250 Hp) Ecotec Start/Stop 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (250 Hp) Ecotec Start/Stop

Công suất

250 Hp @ 5300-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5300-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1538 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1015 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4842 mm

Chiều rộng (mm)

1856 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2737 mm

Vết bánh trước (mm)

1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Kích thước bánh trước

215/60 R 16

Kích thước bánh trước

215/60 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành