Oldsmobile Silhouette 3.1 V6 (122 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Oldsmobile Silhouette 3.1 V6 (122 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Oldsmobile Silhouette 3.1 V6 (122 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.1 V6 (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

237 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
237 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3135 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2677 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3187 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4933 mm

Chiều rộng (mm)

1878 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2788 mm

Vết bánh trước (mm)

1503 mm

Vết bánh sau (mm)

1559 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15 S

Kích thước bánh trước

205/70 R15 S

Công nghệ và Vận hành