Oldsmobile Cutlass Supreme Convertible 3.4 V6 (213 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Oldsmobile Cutlass Supreme Convertible 3.4 V6 (213 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Oldsmobile Cutlass Supreme Convertible 3.4 V6 (213 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 V6 (213 Hp)

Công suất

213 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

291 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
213 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
291 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3350 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.25
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1697 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

343 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4926 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1389 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1512 mm

Vết bánh sau (mm)

1472 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15 S

Kích thước bánh trước

215/60 R15 S

Công nghệ và Vận hành