Oldsmobile Cutlass Supreme Convertible 3.1 V6 (141 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Oldsmobile Cutlass Supreme Convertible 3.1 V6 (141 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Oldsmobile Cutlass Supreme Convertible 3.1 V6 (141 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.1 V6 (141 Hp)

Công suất

141 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3135 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4880 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Công nghệ và Vận hành