O.S.C.A. 2500 GT 2.5 i 16V (190 Hp) 1999
O.S.C.A. 2500 GT 2.5 i 16V (190 Hp) 1999

Thông tin chung

Tên xe

O.S.C.A. 2500 GT 2.5 i 16V (190 Hp) 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i 16V (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2457 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4090 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1150 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Công nghệ và Vận hành