Noble M600 4.4 V8 (659 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Noble M600 4.4 V8 (659 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Noble M600 4.4 V8 (659 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (659 Hp)

Công suất

659 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

960 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

333 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

362 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
659 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
149.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
960 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4414 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1120 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/30 R19; 335/30 R20

Kích thước bánh trước

255/30 R19; 335/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành