Nissan Xterra I 2.4 i 16V (145 Hp) 2WD 2000, 2001
Nissan Xterra I 2.4 i 16V (145 Hp) 2WD 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Xterra I 2.4 i 16V (145 Hp) 2WD 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V (145 Hp) 2WD

Công suất

145 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

309 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
309 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2389 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1857 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4522 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1763 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Kích thước bánh trước

235/70 R15

Công nghệ và Vận hành