Nissan Rogue III (T33, facelift 2023) 1.5 VC-Turbo (201 Hp) Xtronic 2023
Nissan Rogue III (T33, facelift 2023) 1.5 VC-Turbo (201 Hp) Xtronic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Rogue III (T33, facelift 2023) 1.5 VC-Turbo (201 Hp) Xtronic 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 VC-Turbo (201 Hp) Xtronic

Công suất

201 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 2800-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-UL50

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
201 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
134.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 2800-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
3
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1566-1636 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

895 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2098 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4648 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent coil spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 295.91x25.91 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 292.1x16 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành