Nissan Xterra I 3.3 i V6 4WD (182 Hp) 2002, 2003, 2004
Nissan Xterra I 3.3 i V6 4WD (182 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Xterra I 3.3 i V6 4WD (182 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 i V6 4WD (182 Hp)

Công suất

182 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

274 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
182 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
274 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3275 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2359 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1857 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1895 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Kích thước bánh trước

265/70 R16

Công nghệ và Vận hành