Nissan X-Trail V-series 2.5 SV 4WD Luxury (169 Hp) Xtronic 2020, 2021
Nissan X-Trail V-series 2.5 SV 4WD Luxury (169 Hp) Xtronic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan X-Trail V-series 2.5 SV 4WD Luxury (169 Hp) Xtronic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 I4 (169 Hp) Xtronic

Công suất

169 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

233 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

148-152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

199 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
233 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520-1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1982 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1715 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1575-1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1575-1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.0J x 19

Công nghệ và Vận hành