Nissan X-Trail IV (T33) 2.5 16V (184 Hp) 4x4 CVT 7 Seat 2022
Nissan X-Trail IV (T33) 2.5 16V (184 Hp) 4x4 CVT 7 Seat 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan X-Trail IV (T33) 2.5 16V (184 Hp) 4x4 CVT 7 Seat 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 16V (184 Hp) 4x4 CVT 7 Seat

Công suất

184 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

244 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
244 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1643-1666 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều cao (mm)

1725 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành