Nissan X-Trail IV (T33) 1.5 VC-T (163 Hp) MHEV Xtronic 2022
Nissan X-Trail IV (T33) 1.5 VC-T (163 Hp) MHEV Xtronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Nissan X-Trail IV (T33) 1.5 VC-T (163 Hp) MHEV Xtronic 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.5 VC-T (163 Hp) MHEV Xtronic

Công suất

163 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2800-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161-172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2800-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1589-1669 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

585 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1424 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18 103H; 235/55 R19 101V; 255/45 R20 101V

Kích thước bánh trước

235/60 R18 103H; 235/55 R19 101V; 255/45 R20 101V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 19; 8.0J x 20

Công nghệ và Vận hành