Nissan X-Trail II (T31, facelift 2010) 2.0 dCi (150 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Nissan X-Trail II (T31, facelift 2010) 2.0 dCi (150 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Nissan X-Trail II (T31, facelift 2010) 2.0 dCi (150 Hp) 4x4 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 dCi (150 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

188 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
15.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

479 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1773 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1700 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R17; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành