Nissan X-Trail II (T31) 2.5i 16V (169 Hp) 4x4 2007, 2008, 2009, 2010
Nissan X-Trail II (T31) 2.5i 16V (169 Hp) 4x4 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Nissan X-Trail II (T31) 2.5i 16V (169 Hp) 4x4 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i 16V (169 Hp) 4x4

Công suất

169 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

233 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

230 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
QR25DE
Công suất (HP)
169 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
233 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1469 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

603 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1742 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành