Nissan Titan II King Cab 5.6 V8 (390 Hp) 4WD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan Titan II King Cab 5.6 V8 (390 Hp) 4WD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Titan II King Cab 5.6 V8 (390 Hp) 4WD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.6 V8 (390 Hp) 4WD Automatic

Công suất

390 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

394 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
390 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
394 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2569-2622 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3311 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5794-5804 mm

Chiều rộng (mm)

2019-2050 mm

Chiều cao (mm)

1923-1953 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3551 mm

Vết bánh trước (mm)

1725-1727 mm

Vết bánh sau (mm)

1725-1727 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R18; 275/70 R18

Kích thước bánh trước

265/70 R18; 275/70 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành