Nissan Titan II Crew Cab XD (facelift 2020) P4X 5.6 V8 (400 Hp) 4WD Automatic 2020, 2021
Nissan Titan II Crew Cab XD (facelift 2020) P4X 5.6 V8 (400 Hp) 4WD Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Titan II Crew Cab XD (facelift 2020) P4X 5.6 V8 (400 Hp) 4WD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

P4X 5.6 V8 (400 Hp) 4WD Automatic

Công suất

400 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VK56VD
Công suất (HP)
400 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVWL, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2994 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3992 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6208 mm

Chiều rộng (mm)

2050 mm

Chiều cao (mm)

1991 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3851 mm

Vết bánh trước (mm)

1742 mm

Vết bánh sau (mm)

1742 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

16.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/65 R18

Kích thước bánh trước

275/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành