Nissan Terrano India 1.6 MPFI (104 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan Terrano India 1.6 MPFI (104 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Terrano India 1.6 MPFI (104 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 MPFI (104 Hp)

Công suất

104 Hp @ 5850 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
104 Hp @ 5850 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1755 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4331 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1671 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2673 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành