Nissan Terrano II (R20) 3.0 TDi 16V (154 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004
Nissan Terrano II (R20) 3.0 TDi 16V (154 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Terrano II (R20) 3.0 TDi 16V (154 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TDi 16V (154 Hp) Automatic

Công suất

154 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

304 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
154 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
304 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2953 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4217 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R17

Kích thước bánh trước

235/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành