Nissan Terrano II (R20) 2.4 i 12V (5 dr) (118 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Nissan Terrano II (R20) 2.4 i 12V (5 dr) (118 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Terrano II (R20) 2.4 i 12V (5 dr) (118 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 12V (5 dr) (118 Hp)

Công suất

118 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

191 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
118 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
191 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2389 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

115 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4665 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15 S

Kích thước bánh trước

235/75 R15 S

Công nghệ và Vận hành