Nissan Terrano II (R20) 2.4 i 12V 4WD (5 dr) (124 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996
Nissan Terrano II (R20) 2.4 i 12V 4WD (5 dr) (124 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Terrano II (R20) 2.4 i 12V 4WD (5 dr) (124 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 12V 4WD (5 dr) (124 Hp)

Công suất

124 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

197 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
124 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
197 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2389 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

115 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4585 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1810 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15 S

Kích thước bánh trước

215/75 R15 S

Công nghệ và Vận hành