Nissan Terrano I (WD21) 2.7 TD 4WD (99 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Nissan Terrano I (WD21) 2.7 TD 4WD (99 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Terrano I (WD21) 2.7 TD 4WD (99 Hp) Automatic 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 TD 4WD (99 Hp) Automatic

Công suất

99 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

216 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
99 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
216 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2663 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
21.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Công nghệ và Vận hành