Nissan Terra (D23) 2.5 DDTi (190 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan Terra (D23) 2.5 DDTi (190 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Terra (D23) 2.5 DDTi (190 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 DDTi (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
YD25
Công suất (HP)
190 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4885 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 255/60 R18

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành