Nissan Terra 2.5i (193 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Nissan Terra 2.5i (193 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Terra 2.5i (193 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i (193 Hp) Automatic

Công suất

193 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China VIb

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
193 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
dual C-VTC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1842 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4882 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/60 R18

Kích thước bánh trước

255/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành