Nissan Teana II 3.5i V6 24V (249 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Nissan Teana II 3.5i V6 24V (249 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Teana II 3.5i V6 24V (249 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5i V6 24V (249 Hp)

Công suất

249 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

326 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VQ35DE
Công suất (HP)
249 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
326 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1581 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

488 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2775 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành