Nissan Sylphy (B17) 1.6 (116 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Nissan Sylphy (B17) 1.6 (116 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Sylphy (B17) 1.6 (116 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

154 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HR16DE
Công suất (HP)
116 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
154 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4615 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành