Nissan Sunny III Hatch (N14) 3 doors 2.0 GTI-R 4x4 (230 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Nissan Sunny III Hatch (N14) 3 doors 2.0 GTI-R 4x4 (230 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Sunny III Hatch (N14) 3 doors 2.0 GTI-R 4x4 (230 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GTI-R 4x4 (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

990 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3975 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R14

Kích thước bánh trước

195/55 R14

Công nghệ và Vận hành