Nissan Sunny III Hatch (N14) 3 doors 2.0 GTI 16V (143 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Nissan Sunny III Hatch (N14) 3 doors 2.0 GTI 16V (143 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Sunny III Hatch (N14) 3 doors 2.0 GTI 16V (143 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GTI 16V (143 Hp)

Công suất

143 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

178 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
178 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1106 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1565 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

990 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3975 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R14

Kích thước bánh trước

195/55 R14

Công nghệ và Vận hành