Nissan Skyline XI (V35) 3.0 i V6 24V GT (260 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Nissan Skyline XI (V35) 3.0 i V6 24V GT (260 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Skyline XI (V35) 3.0 i V6 24V GT (260 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V GT (260 Hp)

Công suất

260 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

324 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
260 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
324 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
73.3 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1765 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17 V

Kích thước bánh trước

215/55 R17 V

Công nghệ và Vận hành