Nissan Skyline X (R34) 2.5 i 24V Turbo (280 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Nissan Skyline X (R34) 2.5 i 24V Turbo (280 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Skyline X (R34) 2.5 i 24V Turbo (280 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i 24V Turbo (280 Hp) Automatic

Công suất

280 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

333 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
333 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
71.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

180 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Công nghệ và Vận hành