Nissan Skyline VII (R31) 2.6 i R6 24V (280 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Nissan Skyline VII (R31) 2.6 i R6 24V (280 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Nissan Skyline VII (R31) 2.6 i R6 24V (280 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.6 i R6 24V (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

392 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
392 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2568 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
73.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1615 mm

Chiều cao (mm)

1325 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 VR16

Kích thước bánh trước

225/60 VR16

Công nghệ và Vận hành